暗闘
あんとう「ÁM ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thù hận ngầm; sự xung đột ngầm; sự tranh chấp, đấu tranh bí mật; sự cạnh tranh ngầm; sự cạnh tranh không công khai

Bảng chia động từ của 暗闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗闘する/あんとうする |
Quá khứ (た) | 暗闘した |
Phủ định (未然) | 暗闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗闘します |
te (て) | 暗闘して |
Khả năng (可能) | 暗闘できる |
Thụ động (受身) | 暗闘される |
Sai khiến (使役) | 暗闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗闘すられる |
Điều kiện (条件) | 暗闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗闘しろ |
Ý chí (意向) | 暗闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗闘するな |
暗闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗闘
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
闘病 とうびょう
sự đấu tranh chống lại bệnh tật; sự chiến đấu chống bệnh tật.
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)
健闘 けんとう
sự đấu tranh dũng cảm; sự nỗ lực kiên cường
力闘 りきとう
sự chiến đấu toàn lực, sự dốc hết sức chiến đấu
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn