側む
そばむ「TRẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Quay sang một bên, đi sang một bên

Từ đồng nghĩa của 側む
verb
Bảng chia động từ của 側む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 側む/そばむむ |
Quá khứ (た) | 側んだ |
Phủ định (未然) | 側まない |
Lịch sự (丁寧) | 側みます |
te (て) | 側んで |
Khả năng (可能) | 側める |
Thụ động (受身) | 側まれる |
Sai khiến (使役) | 側ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 側む |
Điều kiện (条件) | 側めば |
Mệnh lệnh (命令) | 側め |
Ý chí (意向) | 側もう |
Cấm chỉ(禁止) | 側むな |