腹側
ふくそく「PHÚC TRẮC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Phần bụng

腹側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹側
腹側被蓋野 ふくそくひふたや
vùng tegmental bụng
視床腹側核 ししょーふくそくかく
hạt nhân đồi thị phía bụng
側腹痛 がわふくつー
đau vùng bên (mạn sườn)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
視床下部腹内側核 ししょうかぶはらうちがわかく
nhân bụng của vùng dưới đồi
腹 はら
bụng
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)