出側
しゅつがわ「XUẤT TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên gửi
Phía gửi

出側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出側
呼出側 よびだしがわ
người gọi, phía bên gọi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
呼び出し側 よびだしがわ
người gọi, bên gọi
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)