Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 側位
側臥位 そくがい
Nằm ngang
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
背側 はいそく
(giải phẫu) (thuộc) lưng. ở lưng, ở mặt lưng
ユーザ側 ユーザがわ
phía người dùng
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
出側 しゅつがわ
bên gửi