Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側面 そくめん
mặt bên; một bên; một mặt; hông; sườn
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
被削面 ひ削面
mặt gia công
側面積 がわめんせき
diện tích mặt bên
側面図 そくめんず
hình chiếu cạnh
側面 / 辺 そくめん / へん
cạnh