Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側車
そくしゃ
mô tô ba bánh
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.
お側 おそば
gần, bên cạnh
「TRẮC XA」
Đăng nhập để xem giải thích