Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摩擦音 まさつおん
âm xát (âm vị học)
側面音 そくめんおん
âm cạnh (lưỡi)
周面摩擦 しゅうめんまさつ
ma xát ở mặt xung quanh
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát
杭周面摩擦力 くいしゅうめんまさつりょく
lực ma sát tại các mặt trụ tròn.
摩擦比 まさつひ
tỷ lệ ma sát
摩擦力 まさつりょく
lực ma sát
動摩擦 どうまさつ
ma sát động