Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察 ていさつ
trinh sát.
主戦闘戦車 しゅせんとうせんしゃ
thùng trận đánh chính
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
戦闘 せんとう
chiến đấu
偵察する ていさつ ていさつする
dò dẫm
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.