Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偶成天
偶成 ぐうせい
bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu (không có chuẩn bị trước)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
天成 てんせい
thiên bẩm (nhạc sỹ)
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
配偶子形成 はいぐうしけいせい
sự sinh giao tử
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
偶 たま ぐう
hiếm khi; thi thoảng; hiếm thấy
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên