配偶子形成
はいぐうしけいせい
☆ Danh từ
Sự sinh giao tử
配偶子形成
は
生殖過程
において
重要
な
役割
を
果
たします。
Sự sinh giao tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản.

配偶子形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配偶子形成
異形配偶子 いけいはいぐうし いぎょうはいぐうこ
giao tử không đều
配偶子 はいぐうし はいぐうこ
giao tử
配偶子嚢 はいぐうしのう
túi giao tử, bọc giao tử
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
偶成 ぐうせい
bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu (không có chuẩn bị trước)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
配偶者 はいぐうしゃ
người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
配偶体 はいぐうたい
thể giao tử