偶成
ぐうせい「NGẪU THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu (không có chuẩn bị trước)

偶成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偶成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
配偶子形成 はいぐうしけいせい
sự sinh giao tử
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
偶 たま ぐう
hiếm khi; thi thoảng; hiếm thấy
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
奇偶 きぐう
những số chẵn và số lẻ
偶詠 ぐうえい
sự ngâm thơ ngẫu hứng; bài thơ ngâm ngẫu hứng