Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偶数 ぐうすう
số chẵn
官制 かんせい
quan chế; tổ chức chính phủ
偶数パリティ ぐうすうパリティ
tính chẵn
偶数日 ぐうすうび
ngày chẵn.
偶数列 たますうれつ
dãy số chẵn
偶関数 ぐうかんすう
hàm số chẵn
満漢全席 まんかんぜんせき
Mãn Hán Toàn Tịch (bữa yến tiệc lớn và xa hoa của Trung Quốc)
漢数字 かんすうじ
ký tự số trong chữ Hán (nhất, nhị, tam, tứ...)