Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偶発時用手続き
ぐうはつじようてつづき
quy trình ghi dữ
手続き費用 てつづきひよう
phí thủ tục.
時偶
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
偶発 ぐうはつ
sự bột phát; sự bùng phát bất ngờ; bột phát; bùng phát bất ngờ; sự tự phát; tự phát
手続き てつづき
thủ tục
偶発的 ぐうはつてき
ngẫu nhiên, bất ngờ
続発 ぞくはつ
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
手続き的 てつづきてき
theo thủ tục
Đăng nhập để xem giải thích