偶発時用手続き
ぐうはつじようてつづき
☆ Danh từ
Quy trình ghi dữ
Thủ tục ngẫu nhiên

偶発時用手続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偶発時用手続き
手続き費用 てつづきひよう
phí thủ tục.
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
偶発 ぐうはつ
sự bột phát; sự bùng phát bất ngờ; bột phát; bùng phát bất ngờ; sự tự phát; tự phát
手続き てつづき
thủ tục
偶発的 ぐうはつてき
ngẫu nhiên, bất ngờ
続発 ぞくはつ
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
手続き的 てつづきてき
theo thủ tục