Kết quả tra cứu 偶発
Các từ liên quan tới 偶発
偶発
ぐうはつ
「NGẪU PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự bột phát; sự bùng phát bất ngờ; bột phát; bùng phát bất ngờ; sự tự phát; tự phát
偶発勘定
Tài khoản phát sinh bất ngờ
偶発運動
Phong trào tự phát
偶発
(
的
)
学習
Học tự phát

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 偶発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偶発する/ぐうはつする |
Quá khứ (た) | 偶発した |
Phủ định (未然) | 偶発しない |
Lịch sự (丁寧) | 偶発します |
te (て) | 偶発して |
Khả năng (可能) | 偶発できる |
Thụ động (受身) | 偶発される |
Sai khiến (使役) | 偶発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偶発すられる |
Điều kiện (条件) | 偶発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偶発しろ |
Ý chí (意向) | 偶発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偶発するな |