Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偸梁換柱
lẻn đi
偸視 とうし
cái liếc trộm; cái nhìn trộm.
偸盗 ちゅうとう
kẻ cướp; kẻ trộm
偸安 とうあん
nắm lấy một chốc lát (của) nghỉ ngơi; mặc cả thời gian
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
梁 はり りょう
Thanh dầm
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.