史学
しがく「SỬ HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sử học.
史学
は
彼
の
専攻科目
ではない。
Lịch sử không phải là môn học chính của anh ấy.

Từ đồng nghĩa của 史学
noun
史学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史学
先史学 せんしがく
tiền s
史学家 しがっか しがくか
nhà viết sử, sử gia
史学者 しがくしゃ
sử gia.
法史学 ほうしがく
lịch sử hợp pháp (học)
歴史学 れきしがく
sử học.
年輪史学 ねんりんしがく
khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây.
歴史学派 れきしがくは
Trường phái lịch sử.+ Một nhóm các nhà kinh tế Đức thế kỷ XIX mà phương pháp luận và phân tích của họ có ảnh hưởng lớn trong các nước nói tiếng Đức.
法制史学 ほうせいしがく
lịch sử hợp pháp (học)