Kết quả tra cứu 史学
Các từ liên quan tới 史学
史学
しがく
「SỬ HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sử học.
史学
は
彼
の
専攻科目
ではない。
Lịch sử không phải là môn học chính của anh ấy.

Đăng nhập để xem giải thích
しがく
「SỬ HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích