Kết quả tra cứu 偽善者
Các từ liên quan tới 偽善者
偽善者
ぎぜんしゃ
「NGỤY THIỆN GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
偽善者
の
正体
を
暴
く
Phơi bày (vạch trần) kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)
彼
は
偽善者
だと
思
う
Tôi nghĩ hắn ta là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)
毛皮
をまとう
菜食主義者
は
偽善者
だ
Kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa) .

Đăng nhập để xem giải thích