偽善者
ぎぜんしゃ「NGỤY THIỆN GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
偽善者
の
正体
を
暴
く
Phơi bày (vạch trần) kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)
彼
は
偽善者
だと
思
う
Tôi nghĩ hắn ta là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)
毛皮
をまとう
菜食主義者
は
偽善者
だ
Kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa) .

Từ đồng nghĩa của 偽善者
noun
偽善者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽善者
偽善 ぎぜん
đạo đức giả, hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽善売教 ぎぜんばいきょう
priestcraft (Book of Mormon)
善意者 ぜんいしゃ
Người k biết về sự thật của sự việc
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
偽り者 いつわりもの いつわりしゃ
kẻ lừa đảo
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
偽医者 にせいしゃ
quack, quack doctor, fake doctor