Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽医者
にせいしゃ
quack, quack doctor, fake doctor
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽医療 にせいりょー
ngón lang băm
医者 いしゃ
bác sĩ
偽り者 いつわりもの いつわりしゃ
kẻ lừa đảo
偽善者 ぎぜんしゃ
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
闇医者 やみいしゃ
bác sỹ giả, bác sỹ hành nghề không có giấy phép
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
「NGỤY Y GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích