Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶体 すいしょうたい
thấu kính.
水晶体偏位 すいしょーたいへんい
lạc vị thể thủy tinh
無水晶体症 むすいしょーたいしょー
thiếu thể thủy tinh
水晶体後嚢 すいしょうたいごのう
bao sau thuỷ tinh thể
水晶体前嚢 すいしょうたいまえのう
bao trước thuỷ tinh thể
水晶体疾患 すいしょーたいしっかん
bệnh về thủy tinh thể
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion