Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶体 すいしょうたい
thấu kính.
偽水晶体 にせすいしょーたい
thể thủy tinh giả
む。。。 無。。。
vô.
水無脳症 みずむのうしょう
chứng tràn dịch toàn não
水晶体偏位 すいしょーたいへんい
lạc vị thể thủy tinh
水晶体後嚢 すいしょうたいごのう
bao sau thuỷ tinh thể
水晶体前嚢 すいしょうたいまえのう
bao trước thuỷ tinh thể
水晶体疾患 すいしょーたいしっかん
bệnh về thủy tinh thể