Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶体後嚢 すいしょうたいごのう
bao sau thuỷ tinh thể
水晶体嚢切開術 すいしょうたいのうせっかいじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ bao thủy tinh thể
水晶体 すいしょうたい
thấu kính.
偽水晶体 にせすいしょーたい
thể thủy tinh giả
前嚢 ぜんのう
bao trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
水晶体偏位 すいしょーたいへんい
lạc vị thể thủy tinh
無水晶体症 むすいしょーたいしょー
thiếu thể thủy tinh