Kết quả tra cứu 偽証
Các từ liên quan tới 偽証
偽証
ぎしょう
「NGỤY CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự khai man trước tòa; khai man trước toà; khai man
(
人
)に
宣誓下
で
偽証
するように
命
じる
Lệnh cho ai khai man trước tòa bằng cách thề
(
人
)に
偽証
するように
求
める
Yêu cầu ai khai man trước toà
(
人
)に
偽証
した
容疑
をかける
Nghi ngờ ai đã khai man trước toà

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 偽証
Bảng chia động từ của 偽証
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偽証する/ぎしょうする |
Quá khứ (た) | 偽証した |
Phủ định (未然) | 偽証しない |
Lịch sự (丁寧) | 偽証します |
te (て) | 偽証して |
Khả năng (可能) | 偽証できる |
Thụ động (受身) | 偽証される |
Sai khiến (使役) | 偽証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偽証すられる |
Điều kiện (条件) | 偽証すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偽証しろ |
Ý chí (意向) | 偽証しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偽証するな |