偽証罪
ぎしょうざい「NGỤY CHỨNG TỘI」
☆ Danh từ
Tội khai man

偽証罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽証罪
偽証 ぎしょう
sự khai man trước tòa; khai man trước toà; khai man
罪証 ざいしょう
chứng cứ phạm tội
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
有罪証拠 ゆうざいしょうこ
corpus delicti
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả