Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傅 めのと ふ でん
thầy giáo; người giám hộ; thái phụ; nhũ mẫu (của một hoàng tử)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全有界 ぜんゆーかい
hoàn toàn bị chặn
師傅 しふ
guardian and tutor of a nobleman's child
傅育 ふいく
sự nuôi dưỡng
傅く かしずく かしづく でんく
phụng sự, phục tùng
太傅 たいふ
Thái phó
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.