傅く
かしずく かしづく でんく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Phụng sự, phục tùng

Bảng chia động từ của 傅く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傅く/かしずくく |
Quá khứ (た) | 傅いた |
Phủ định (未然) | 傅かない |
Lịch sự (丁寧) | 傅きます |
te (て) | 傅いて |
Khả năng (可能) | 傅ける |
Thụ động (受身) | 傅かれる |
Sai khiến (使役) | 傅かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傅く |
Điều kiện (条件) | 傅けば |
Mệnh lệnh (命令) | 傅け |
Ý chí (意向) | 傅こう |
Cấm chỉ(禁止) | 傅くな |
傅く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傅く
傅 めのと ふ でん
thầy giáo; người giám hộ; thái phụ; nhũ mẫu (của một hoàng tử)
傅育 ふいく
sự nuôi dưỡng
師傅 しふ
guardian and tutor of a nobleman's child
太傅 たいふ
Grand Tutor
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
dog flesh