傅育
ふいく「DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nuôi dưỡng

Bảng chia động từ của 傅育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傅育する/ふいくする |
Quá khứ (た) | 傅育した |
Phủ định (未然) | 傅育しない |
Lịch sự (丁寧) | 傅育します |
te (て) | 傅育して |
Khả năng (可能) | 傅育できる |
Thụ động (受身) | 傅育される |
Sai khiến (使役) | 傅育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傅育すられる |
Điều kiện (条件) | 傅育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傅育しろ |
Ý chí (意向) | 傅育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傅育するな |
傅育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傅育
傅 めのと ふ でん
thầy giáo; người giám hộ; thái phụ; nhũ mẫu (của một hoàng tử)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
傅く かしずく かしづく でんく
phụng sự, phục tùng
師傅 しふ
guardian and tutor of a nobleman's child
太傅 たいふ
Grand Tutor
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.