傅 めのと ふ でん
thầy giáo; người giám hộ; thái phụ; nhũ mẫu (của một hoàng tử)
傅く かしずく かしづく でんく
phụng sự, phục tùng
師傅 しふ
guardian and tutor of a nobleman's child
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt