Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傅文俊
傅 めのと ふ でん
thầy giáo; người giám hộ; thái phụ; nhũ mẫu (của một hoàng tử)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
師傅 しふ
guardian and tutor of a nobleman's child
傅育 ふいく
sự nuôi dưỡng
傅く かしずく かしづく でんく
phụng sự, phục tùng