Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傍聴料 ぼうちょうりょう
chi phí thu nạp
傍聴 ぼうちょう
sự nghe; việc nghe
傍聴人 ぼうちょうにん ぼうちょうじん
thính giả, người nghe
傍聴席 ぼうちょうせき
người đến thăm có phòng triển lãm tranh; những cái ghế cho quần chúng
傍聴券 ぼうちょうけん
thẻ thu nạp
む。。。 無。。。
vô.
傍聴する ぼうちょう
nghe, quan sát, nhận xét, theo dõi
傍聴随意 ぼうちょうずいい
sự thu nạp tự do