傍聴料
ぼうちょうりょう「BÀNG THÍNH LIÊU」
☆ Danh từ
Chi phí thu nạp

Từ đồng nghĩa của 傍聴料
noun
傍聴料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍聴料
傍聴無料 ぼうちょうむりょう
sự thu nạp tự do
傍聴 ぼうちょう
sự nghe; việc nghe
傍聴人 ぼうちょうにん ぼうちょうじん
thính giả, người nghe
傍聴席 ぼうちょうせき
người đến thăm có phòng triển lãm tranh; những cái ghế cho quần chúng
傍聴券 ぼうちょうけん
thẻ thu nạp
傍聴する ぼうちょう
nghe, quan sát, nhận xét, theo dõi
傍聴随意 ぼうちょうずいい
sự thu nạp tự do
聴取料 ちょうしゅりょう
phí nghe đài.