Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碍子 がいし
Vật cách điện
絶縁碍子 ぜつえんがいし
Khả năng cách nhiệt
傘形器官 さんけいきかん かさがたきかん
bot umbraculum
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa