万一に備える
まんいちにそなえる
☆ Động từ nhóm 2
Đề phòng bất trắc, rủi ro
Bảng chia động từ của 万一に備える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万一に備える/まんいちにそなえるる |
Quá khứ (た) | 万一に備えた |
Phủ định (未然) | 万一に備えない |
Lịch sự (丁寧) | 万一に備えます |
te (て) | 万一に備えて |
Khả năng (可能) | 万一に備えられる |
Thụ động (受身) | 万一に備えられる |
Sai khiến (使役) | 万一に備えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万一に備えられる |
Điều kiện (条件) | 万一に備えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 万一に備えいろ |
Ý chí (意向) | 万一に備えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 万一に備えるな |
万一に備える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万一に備える
万一を考える まんいちをかんがえる
để (thì) sẵn sàng cho phần xấu nhất
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
備える そなえる
chuẩn bị; phòng bị
に備えて にそなえて
đề phòng trường hợp
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
備え そなえ
sự chuẩn bị; sự chuẩn bị; bảo vệ
準備万端 じゅんびばんたん
chuẩn bị vẹn toạn