Kết quả tra cứu 万一に備える
Các từ liên quan tới 万一に備える
万一に備える
まんいちにそなえる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Đề phòng bất trắc, rủi ro

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 万一に備える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万一に備える/まんいちにそなえるる |
Quá khứ (た) | 万一に備えた |
Phủ định (未然) | 万一に備えない |
Lịch sự (丁寧) | 万一に備えます |
te (て) | 万一に備えて |
Khả năng (可能) | 万一に備えられる |
Thụ động (受身) | 万一に備えられる |
Sai khiến (使役) | 万一に備えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万一に備えられる |
Điều kiện (条件) | 万一に備えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 万一に備えいろ |
Ý chí (意向) | 万一に備えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 万一に備えるな |