備える
そなえる「BỊ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Chuẩn bị; phòng bị
試験
し
備
えて
勉強
する
Gắng công để chuẩn bị thi
Lắp đặt; trang bị
教室
に
コンピユーター
を
備
える
Trong phòng học có trang bị máy vi tính
Sẵn có
才能
を
備
える
Tài năng sẵn có .

Từ đồng nghĩa của 備える
verb
Bảng chia động từ của 備える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 備える/そなえるる |
Quá khứ (た) | 備えた |
Phủ định (未然) | 備えない |
Lịch sự (丁寧) | 備えます |
te (て) | 備えて |
Khả năng (可能) | 備えられる |
Thụ động (受身) | 備えられる |
Sai khiến (使役) | 備えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 備えられる |
Điều kiện (条件) | 備えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 備えいろ |
Ý chí (意向) | 備えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 備えるな |
備える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 備える
兼ね備える かねそなえる
để có cả hai; để kết hợp với
万一に備える まんいちにそなえる
đề phòng bất trắc, rủi ro
資格を備える しかくをそなえる
để có một quy cách (cho)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
備え そなえ
sự chuẩn bị; sự chuẩn bị; bảo vệ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
備えつける そなえつける
trang bị; lắp đặt
備え付ける そなえつける
lắp đặt; chuẩn bị sẵn; sẵn có