備えあれば憂いなし
そなえあればうれいなし
☆ Cụm từ
Chuẩn bị tốt nghĩa là không phải lo lắng

備えあれば憂いなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 備えあれば憂いなし
備え有れば憂え無し そなえあればうれえなし
cẩn tắc vô áy náy (cẩn thận không thừa)
憂え うれえ
lamentation
備え そなえ
bảo vệ,sự chuẩn bị
憂える うれえる
gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
miễn là; chỉ cần là; chỉ cần có
bi kịch, bi thảm, thảm thương
備える そなえる
chuẩn bị; phòng bị
憂い うい うれい
nỗi đau buồn; nỗi thương tiếc; nỗi buồn