Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
備えあれば憂いなし
そなえあればうれいなし
chuẩn bị tốt nghĩa là không phải lo lắng
備え有れば憂え無し そなえあればうれえなし
cẩn tắc vô áy náy (cẩn thận không thừa)
憂え うれえ
lamentation
備え そなえ
sự chuẩn bị; sự chuẩn bị; bảo vệ
憂える うれえる
gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
さえあれば
miễn là; chỉ cần là; chỉ cần có
差し支えなければ さしつかえなければ
nếu bạn ko phiền thì...
備える そなえる
chuẩn bị; phòng bị
憂い うい うれい
nỗi đau buồn; nỗi thương tiếc; nỗi buồn
Đăng nhập để xem giải thích