Các từ liên quan tới 備前インターチェンジ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
備前焼 びぜんやき
đồ gốm Bizen (là một loại đồ gốm truyền thống của Nhật Bản từ tỉnh Bizen, hiện nay là một phần của tỉnh Okayama)
古備前 こびぜん
kiếm Bizen
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên