Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備蓄推奨品
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.
備蓄 びちく
sự tích trữ.
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
備蓄米 びちくまい
gạo dự trữ.
推奨環境 すいしょうかんきょう
yêu cầu hệ thống (tức là phần cứng và phần mềm được khuyến nghị để chạy một gói)
推奨寸法 すいしょーすんぽー
kích thước khuyến nghị
備品 びひん
dụng cụ, thiết bị trong công ty, trường học,...