推奨寸法
すいしょーすんぽー「THÔI TƯỞNG THỐN PHÁP」
Kích thước khuyến nghị
推奨寸法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推奨寸法
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
推奨環境 すいしょうかんきょう
yêu cầu hệ thống (tức là phần cứng và phần mềm được khuyến nghị để chạy một gói)
寸法 すんぽう
kích cỡ; kích thước; số đo.
推奨銘柄リスト すいしょうめいがらリスト
danh sách khuyến cáo
フォント寸法 フォントすんぽう
cỡ phông
寸法線 すんぽうせん
đường kích thước, dimension