Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
催吐薬
さいとやく
emetic
催吐剤 さいとざい
chất gây nôn
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
催眠薬 さいみんやく
cung cấp chỗ ngủ cho y học
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
吐き薬 はきぐすり
制吐薬 せーとやく
thuốc chống nôn mửa
吐き気を催す はきけをもよおす
buồn nôn
催
sự cầm giữ (một cuộc gặp)
「THÔI THỔ DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích