Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
催涙 さいるい
nước mắt
催涙スプレー さいるいスプレー
bình xịt hơi cay
催涙銃 さいるいじゅう
súng hơi cay
催涙弾 さいるいだん
bom hơi cay
催涙ガス さいるいガス
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn