Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
催吐剤 さいとざい
chất gây nôn
催眠剤 さいみんざい
thuốc ngủ.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
淫 いん
dấu.
淫具 いんぐ
cũng dildoe, dương vật giả
口淫 こういん
làm tình bằng miệng