Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
催眠術師
さいみんじゅつし
nhà thôi miên, thôi miên
催眠術 さいみんじゅつ
thôi miên thuật.
催眠 さいみん
sự thôi miên.
催眠ガス さいみんガス
khí thôi miên
催眠剤 さいみんざい
thuốc ngủ.
催眠薬 さいみんやく
cung cấp chỗ ngủ cho y học
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
催眠術をかける さいみんじゅつをかける
thôi miên
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
「THÔI MIÊN THUẬT SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích