Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傭兵 ようへい
lính đánh thuê
スイス傭兵 スイスようへい
lính đánh thuê Thụy Sĩ
傭い兵 やといへい
lính đánh thuê đi lính
兵乱 へいらん
chiến tranh; sự rối loạn; chiến loạn
傭 やとい
người lao động, người làm công
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
傭う やとう
Sự thuê, chủ thuê.
傭船 ようせん
sự thuê tàu