Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減債 げんさい
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
削減 さくげん
sự cắt giảm.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
被削面 ひ削面
mặt gia công