減債
げんさい「GIẢM TRÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
Bảng chia động từ của 減債
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減債する/げんさいする |
Quá khứ (た) | 減債した |
Phủ định (未然) | 減債しない |
Lịch sự (丁寧) | 減債します |
te (て) | 減債して |
Khả năng (可能) | 減債できる |
Thụ động (受身) | 減債される |
Sai khiến (使役) | 減債させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減債すられる |
Điều kiện (条件) | 減債すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減債しろ |
Ý chí (意向) | 減債しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減債するな |
減債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減債
減債基金 げんさいききん
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
減債基金係数 げんさいききんけいすう
hệ số quỹ chìm
債務削減 さいむさくげん
sự giảm món nợ
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
減 げん
giảm
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
リンク債 リンクさい
trái phiếu liên kết
デュアル債 デュアルさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ