債務整理
さいむせいり「TRÁI VỤ CHỈNH LÍ」
☆ Danh từ
Sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
Sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
Sự dàn xếp, sự hoà giải

債務整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 債務整理
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
整理業務 せいりぎょうむ
công việc sắp xếp
残務整理 ざんむせいり
thanh toán ((của) một công ty); kết thúc còn lại doanh nghiệp
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
遺産整理業務 いさんせーりぎょーむ
dịch vụ hỗ trợ thừa kế
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.