残務整理
ざんむせいり「TÀN VỤ CHỈNH LÍ」
☆ Danh từ
Thanh toán ((của) một công ty); kết thúc còn lại doanh nghiệp

残務整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残務整理
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
整理業務 せいりぎょうむ
công việc sắp xếp
債務整理 さいむせいり
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
残品整理 ざんぴんせいり
hàng bán làm sạch
残務 ざんむ
còn lại doanh nghiệp
遺産整理業務 いさんせーりぎょーむ
dịch vụ hỗ trợ thừa kế
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự