Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺産整理業務
いさんせーりぎょーむ
dịch vụ hỗ trợ thừa kế
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
整理業務 せいりぎょうむ
công việc sắp xếp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
遺品整理 いひんせいり
bán bất động sản, thanh lý bất động sản
遺言書管理業務 ゆいごんしょかんりぎょーむ
hoạt động quản lý di ngôn, di chúc
債務整理 さいむせいり
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
残務整理 ざんむせいり
thanh toán ((của) một công ty); kết thúc còn lại doanh nghiệp
Đăng nhập để xem giải thích