Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社債権者 しゃさいけんしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
社会権 しゃかいけん
quyền xã hội
債権利回り さいけんりまわり
năng suất mối ràng buộc