Các từ liên quan tới 傷つけてPrecious Love
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷つける きずつける
làm tổn thương
傷つく きずつく
bị thương, bị tổn thương
傷付ける きずつける
làm cho ai bị thương; làm cho ai đau đớn; làm hỏng; làm trầy xước; gây tổn hại
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
当てつける あてつける
nói bóng gió
うってつけ うってつけ
pittari